🌟 하늘과 땅

1. 둘 사이에 큰 차이나 거리가 있음.

1. MỘT TRỜI MỘT VỰC: Có khoảng cách hay sự khác biệt lớn giữa hai bên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그와 나의 실력 차이는 그야말로 하늘과 땅 차이로 그가 나보다 훨씬 더 낫다.
    The difference between him and me in ability is simply the difference between heaven and earth, he is much better than i am.
  • Google translate 우리는 같은 부모에서 난 형제이지만 생김새나 성격 등 모든 것이 하늘과 땅만큼이나 서로 다르다.
    We're brothers from the same parent, but everything, look and character, is as different as heaven and earth.

하늘과 땅: the sky and the earth,天と地。雲泥の差,le ciel et la terre, être comme le jour et la nuit, C’est le jour et la nuit,cielo y tierra,السماء والأرض,(шууд орч.) тэнгэр ба газар; тэнгэр газар шиг,một trời một vực,(ป.ต.)ท้องฟ้ากับพื้นดิน ; ต่างกันราวฟ้ากับดิน,bagaikan langit dan bumi,как небо и земля,天壤之别;天差地远,


🗣️ 하늘과 땅 @ Giải nghĩa

🗣️ 하늘과 땅 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Luật (42) Xin lỗi (7)